Phiên âm : zhān gài.
Hán Việt : triêm cái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
與人利益。《新唐書.卷二○一.文藝傳上.杜審言傳.贊曰》:「殘膏賸馥, 沾丐後人多矣。」